Có 2 kết quả:

經濟情況 jīng jì qíng kuàng ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄑㄧㄥˊ ㄎㄨㄤˋ经济情况 jīng jì qíng kuàng ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄑㄧㄥˊ ㄎㄨㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) economic situation
(2) one's socio-economic status

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) economic situation
(2) one's socio-economic status

Bình luận 0